Có 1 kết quả:

停止 đình chỉ

1/1

đình chỉ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đình chỉ, dừng lại

Từ điển trích dẫn

1. Thôi, ngừng lại, không tiến hành nữa. ◎Như: “chánh phủ đình chỉ trưng thu diêm thuế” 政府停止徵收鹽稅.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thôi. Ngừng lại, không làm nữa.

Bình luận 0